Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tù treo
[tù treo]
|
Ironically, the swindler was merely sentenced to three years' probation
Từ điển Việt - Việt
tù treo
|
động từ
hình phạt theo sự quản lý của địa phương
một lãnh đạo huyện bị tù treo